Từ nguyên Sensei

Hai kí tự hình thành nên từ này được dịch theo nghĩa đen là "sinh trước" và ngụ ý là một người dạy dỗ dựa trên sự khôn ngoan từ tuổi tác và kinh nghiệm.[4]

Từ có kí tự đứng trước là tính từ 大, phát âm là "dai" (hay "ō"), nghĩa là "Lớn" hay "Vĩ đại" thường được dịch là "người thầy vĩ đại". Thuật ngữ kết hợp này "dai-sensei", đôi khi được dùng để chỉ những người thầy cao nhất trong một trường phái hay truyền thống, nhất là trong hệ thống iemoto. Đối với những thành viên cao cấp trong một nhóm, người chưa đạt tới mức "sensei", thuật ngữ senpai (先輩, senpai?) được sử dụng – chú ý việc sử dụng lại từ 先 "trước", trong võ thuật, từ này được xưng hô cho hầu hết các võ sinh cao cấp chưa đạt tới mức "sensei".

Cách diễn đạt tiếng Nhật của 'sensei' có chung các ký tự với từ tiếng Trung, phát âm là xiānshēng trong tiếng Trung Quốc tiêu chuẩn. Xiansheng là một danh hiệu tôn trọng cho một người đàn ông có thành tựu đáng ngưỡng mộ. Phát âm tiếng Trung của thuật ngữ này có thể là * senʃaŋ hoặc * sienʃaŋ. [cần dẫn nguồn] Trong tiếng Trung tiêu chuẩn hiện đại, nó được sử dụng giống như danh xưng "Mr". Trước sự phát triển của tiếng bản địa hiện đại, xiānshēng đã được sử dụng để gọi các giáo viên của cả hai giới; điều này đã không còn được sử dụng trong tiếng Trung Quốc tiêu chuẩn, mặc dù nó được giữ lại trong một số ngôn ngữ khác phía nam Trung Quốc như Quảng Đông, Phúc Kiến, TeochewHakka, nơi nó vẫn có nghĩa là "giáo viên" hoặc "bác sĩ". Trong tiếng Nhật, sensei vẫn được sử dụng để xưng hô với người của cả hai giới. Dường như cả hai cách sử dụng hiện nay của Trung Quốc và Nhật Bản phản ánh rõ hơn về từ nguyên của Trung Quốc.